STT | Địa bàn | Tên chợ | Diện tích chợ | Kết cấu nhà chợ chính | Bộ phận phụ trợ | Năm XD | Vốn đầu tư | ||||||
Nước sạch | NVS | Khu thu gom rác | Xử lý nước thải | Điện | PCCC | Khu KD TP riêng biệt | |||||||
I | Huyện Nho Quan | ||||||||||||
1 | Thị trấn Nho Quan | Chợ Nho Quan | x | x | x | x | x | x | x | 2007- 2014 | 16000 | ||
2 | Xã Đồng Phong | Chợ Đồng Phong | 3200 | Đang xây dựng | 2014 | 4500 | |||||||
3 | Xã Phú Lộc | Chợ Rịa | 5000 | Đang xây dựng | 2014 | 2,1 | |||||||
4 | Xã Thạch Bình | Chợ Thạch Bình | 2100 | Lán tạm | x | 0 | x | 0 | x | 0 | 0 | 2010 | 200 |
5 | Xã Xích Thổ | Chợ Lạc | 5000 | Đình chợ lợp tôn, 110 kiot lán tạm lợp pro | x | x | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 2010 | 400 |
II | Huyện Gia Viễn | ||||||||||||
6 | Xã Gia Lập | Chợ Mòi | 3000 | Có 03 đình chợ và dãy kiot kiên cố | x | x | x | x | x | 0 | x | 2014 | 2,5 |
7 | Xã Gia Phong | Chợ Đinh Trung | 2158 | Đình chợ lợp Pro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2012 | 13 |
8 | Xã Gia Sinh | Chợ Gia Sinh | 9500 | Có 03 đình chợ lợp tôn và 23 kiot đổ bê tông kiên cố | 0 | x | x | x | x | 0 | x | 2010 | 4476 |
9 | Xã Gia Thịnh | Chợ Liên Huy | 2300 | Đình chợ lợp tôn | x | x | 0 | x | x | 0 | 0 | 2010 | 1000 |
10 | Xã Gia Trấn | Chợ Gia Trấn | 5800 | Có 22 kiot lợp tôn | 0 | x | x | x | x | 0 | 0 | 2010 | 5600 |
IV | Huyện Hoa Lư | ||||||||||||
11 | Xã Ninh Giang | Chợ Trung trữ | 1463 | Đang xây dựng | 2014 | 1600 | |||||||
Chợ La Mai | 1038 | Đang xây dựng | 2014 | 1300 | |||||||||
12 | Xã Ninh Hải | Chợ Đồng Văn | x | Có 02 đình chợ lợp tôn | x | x | x | x | x | 0 | x | 2013 | 4,5 |
III | Huyện Yên Khánh | ||||||||||||
13 | Xã Khánh Mậu | Chợ Trung | 8238 | Đình chợ lợp tôn | x | x | x | x | 0 | 0 | 0 | 2012 | 840 |
14 | Xã Khánh Nhạc | Chợ Khánh Nhạc | 3203 | 2014-2015 | 8000 | ||||||||
15 | Xã Khánh Thành | Chợ Khánh Thành | 3000 | Có 03 đình chợ lợp tôn | x | 0 | x | x | 0 | x | x | 2013 | 2800 |
16 | Xã Khánh Thiện | Chợ Xanh | 2214 | 07 đình chợ lợp ngói kiên cố | x | x | x | x | x | x | x | 2012 | 10000 |
IV | Huyện Yên Mô | ||||||||||||
17 | Xã Yên Nhân | Chợ Liên Phương | x | Kiên cố | x | x | x | x | x | x | 0 | 2014 | 2300 |
18 | Chợ điếm Động | 500 | 01 đinhg chợ lợp Pro | 0 | 0 | 0 | x | 0 | 0 | 0 | 2011 | 17 | |
19 | Xã Yên Phong | Chợ Lồng | 2014 | Đình chợ lợp Pro kiên cố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2010 | 279 |
20 | Xã Yên Thắng | Chợ Tu | 4137 | Đang xây dựng | 2014 | 5000 | |||||||
Chợ Quảng | Đang xây dựng | 2014 | 500 | ||||||||||
21 | Xã Yên Từ | Chợ Nuốn Khê | 10000 | Đang xây dựng | 2014 | 4500 | |||||||
V | Huyện Kim Sơn | ||||||||||||
22 | Xã Chất Bình | Chợ Chất Bình | 820 | Lán tạm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2010 | 40 |
23 | Xã Cồn Thoi | Chợ Cồn Thoi | 1920 | Đình chợ lợp tôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2010 | 166 |
24 | Xã Kim Đông | Chợ Kim Đông | 9646 | 03 đình chợ lợp tôn kiên cố | x | x | x | x | x | x | x | 2012 | 8200 |
VI | Thành Phố Ninh Bình | ||||||||||||
25 | Phường Vân Giang | Chợ Rồng | 16165 | 01 nhà lồng 2 tầng, 02 đình chợ lợp tôn | x | x | x | x | x | x | 0 | 2010 | 2957 (cải tạo) |
26 | Chợ Kỳ Vĩ | 01 đinh chợ | 0 | 0 | 0 | x | 0 | 0 | 0 | 2010 | 1700 | ||
27 | Xã Ninh Tiến | Chợ Ninh Tiến | 3200 | 01 đinh chợ kiên cố | 0 | 0 | x | x | x | 0 | 0 | 2010 | 2430 |
28 | Phường Tân Thành | Chợ Trung Nhì | 360 | 01 đinh chợ kiên cố | 0 | 0 | x | x | x | 0 | 0 | 2010 | 420 |
29 | Phường Nam Bình | Chợ Quang Trung | 2100 | 01 đinh chợ kiên cố | x | x | x | x | x | x | 0 | 2010 | 3008 |
30 | Chợ Ngọc Hà | 1100 | 01 đinh chợ lợp tôn | x | x | x | x | x | 0 | 0 | 2010 | 2556 | |
31 | Phường Thanh Bình | Chợ Thanh Bình | 0 | x | x | x | 0 | 0 | x | 2013 | 1100 |